Có 2 kết quả:
紀錄創造者 jì lù chuàng zào zhě ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ ㄓㄜˇ • 纪录创造者 jì lù chuàng zào zhě ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ ㄓㄜˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) record setter
(2) record holder
(2) record holder
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) record setter
(2) record holder
(2) record holder
Bình luận 0